Có 2 kết quả:

书本 shū běn ㄕㄨ ㄅㄣˇ書本 shū běn ㄕㄨ ㄅㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) book
(2) CL:本[ben3]

Từ điển Trung-Anh

(1) book
(2) CL:本[ben3]